Lý Thuyết

???? Tổng quan: Tại sao việc tìm hiểu về kiểm soát nhiễm trùng trong ngành làm móng lại quan trọng?

Ngành làm móng không chỉ là ngành làm đẹp – đó là một nghề ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của cả kỹ thuật viên và khách hàng. Hàng ngày, các kỹ thuật viên phải tiếp xúc trực tiếp với móng, da, và đôi khi là máu hoặc những vết thương nhỏ mà không hề hay biết. Nếu không được đào tạo bài bản về phòng ngừa nhiễm trùng, tiệm làm móng có thể trở thành nơi sinh sôi của vi khuẩn, nấm móng, virus viêm gan, thậm chí cả HIV.

Việc học và hiểu về kiểm soát nhiễm trùng giúp học sinh:

✅ Bảo vệ bản thân khi làm việc.

✅ Đảm bảo dịch vụ an toàn cho khách hàng.

✅ Tuân thủ luật pháp tiểu bang và liên bang.

✅ Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong ngành.

Kiểm soát nhiễm trùng không phải là môn học tùy chọn; đó là nền tảng cốt lõi của bất kỳ chương trình đào tạo làm móng nào.


???? 7 chủ đề chính trong Mô-đun Kiểm soát Nhiễm trùng:

  • Tại sao phải học kiểm soát nhiễm trùng?
    → Hiểu các rủi ro, hậu quả và trách nhiệm của một kỹ thuật viên làm móng.
  • Sự khác biệt giữa các cơ quan liên bang và tiểu bang
    → Tìm hiểu ai quản lý và ban hành các quy định cho nghề nghiệp.
  • Luật và quy định khác nhau như thế nào?
    → Hiểu được sự khác biệt giữa luật bắt buộc và quy định tư vấn.
  • Phân biệt OSHA, EPA và FDA
    → Biết cơ quan nào giám sát khía cạnh nào: an toàn, môi trường, mỹ phẩm.
  • Xác định tác nhân gây bệnh
    → Vi khuẩn, vi-rút, nấm và cách chúng lây lan trong môi trường thẩm mỹ viện.
  • Chuỗi lây nhiễm và cách phá vỡ nó
    → Tìm hiểu 6 mắt xích của nhiễm trùng và cách ngăn chặn chúng.
  • Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn và duy trì môi trường làm việc an toàn
    → Tìm hiểu các bước cụ thể: rửa tay, đeo găng tay, khử trùng, xử lý hóa chất và bảo vệ không gian làm việc.

1. Giải thích tại sao cần phải học về kiểm soát nhiễm trùng

1. Tại sao cần phải học cách phòng ngừa nhiễm trùng?

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu được tầm quan trọng của vệ sinh và khử trùng trong ngành làm móng.
  • Nhận biết các con đường lây truyền nhiễm trùng trong môi trường tiệm làm móng.
  • Tìm hiểu cách bảo vệ bản thân và khách hàng khỏi nguy cơ lây nhiễm.

Giải thích:
Trong ngành làm móng, kỹ thuật viên thường xuyên tiếp xúc gần với da, móng tay, móng chân, và đôi khi thậm chí cả máu hoặc dịch cơ thể của khách hàng. Nếu không thực hiện vệ sinh và khử trùng đúng cách, vi khuẩn, vi-rút, nấm và các tác nhân gây bệnh khác có thể dễ dàng lây lan từ người sang người.

Học cách phòng ngừa nhiễm trùng giúp:

  • Bảo vệ sức khỏe của kỹ thuật viên: Tránh lây nhiễm từ khách hàng thông qua các dụng cụ sắc nhọn hoặc tiếp xúc trực tiếp.
  • Bảo vệ khách hàng: Dịch vụ làm móng không an toàn có thể gây nhiễm trùng, phát ban, sưng tấy hoặc lây lan các bệnh nguy hiểm như nấm móng, viêm gan B/C, HIV, v.v.
  • Tuân thủ luật pháp và quy định: Các tiểu bang và cơ quan cấp phép yêu cầu các kỹ thuật viên phải được đào tạo về kiểm soát nhiễm trùng trước khi hành nghề.
  • Xây dựng danh tiếng và tính chuyên nghiệp: Một tiệm làm móng sạch sẽ, hợp vệ sinh và tuân thủ các quy trình sẽ giúp khách hàng yên tâm và khuyến khích lòng trung thành lâu dài.

Ví dụ thực tế:

  • Việc dùng chung giũa móng tay với nhiều khách hàng mà không khử trùng có thể dẫn đến nhiễm nấm móng.
  • Cắt lớp biểu bì quá sâu mà không đeo găng tay có thể khiến kỹ thuật viên bị nhiễm vi khuẩn từ khách hàng.

2. Mô tả sự khác biệt giữa cơ quan liên bang và cơ quan tiểu bang.

2. Mô tả sự khác biệt giữa các cơ quan liên bang và tiểu bang

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu được vai trò của chính quyền liên bang và chính quyền tiểu bang trong ngành làm móng.
  • Tìm hiểu xem ai là người thiết lập và thực thi các quy định liên quan đến cấp phép và an toàn nghề nghiệp.

Chính phủ liên bang:

  • Chính quyền trung ương của Hoa Kỳ.
  • Thiết lập các quy tắc và luật chung trên toàn quốc, bao gồm luật lao động, quy định về y tế công cộng, thuế liên bang và các tiêu chuẩn an toàn chung.
  • Các cơ quan liên bang quan trọng ảnh hưởng đến ngành công nghiệp làm đẹp bao gồm:
    • OSHA (Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp): đặt ra các tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc.

    • EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường): quản lý các loại hóa chất và chất khử trùng được sử dụng trong tiệm làm đẹp.

    • FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm): kiểm soát các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm.

Chính quyền tiểu bang:

  • Mỗi tiểu bang đều có Hội đồng Nghệ thuật Thẩm mỹ hoặc Hội đồng Thẩm mỹ riêng.
  • Cơ quan này thiết lập các quy định cụ thể về đào tạo, cấp phép, thi cử và thực hành nghề làm móng.
  • Luật pháp có thể khác nhau giữa các tiểu bang:
    • Số giờ học bắt buộc để đủ điều kiện tham gia kỳ thi cấp phép.

    • Nội dung thi lý thuyết và thực hành.

    • Yêu cầu về vệ sinh, thiết bị, hồ sơ khách hàng, v.v.

Tóm tắt sự khác biệt:

Diện mạo Liên bang Tình trạng
Phạm vi Toàn bộ Hoa Kỳ Các tiểu bang riêng lẻ
Cơ quan quản lý OSHA, FDA, EPA… Hội đồng Nghệ thuật Thẩm mỹ/Cắt tóc Tiểu bang
Luật áp dụng trong ngành làm móng An toàn lao động, sử dụng hóa chất Cấp phép, số giờ học bắt buộc, thủ tục dịch vụ
Thực thi và kiểm tra Các cơ quan liên bang Thanh tra nhà nước, hội đồng nhà nước

Ví dụ:

  • FDA yêu cầu các sản phẩm khử trùng phải an toàn cho người sử dụng.
  • Nhưng Bắc Carolina yêu cầu học viên làm móng phải hoàn thành 300 giờ đào tạo mới đủ điều kiện tham gia kỳ thi cấp phép.

 

3. Sự khác biệt giữa luật và quy định là gì?

3. Sự khác biệt giữa luật và quy định là gì?

Mục tiêu học tập:

  • Phân biệt giữa luật pháp và quy định trong ngành thẩm mỹ.
  • Hiểu được vai trò của từng loại tài liệu trong việc hành nghề hợp pháp và an toàn.
  • Pháp luật:
  • Được tạo ra bởi các cơ quan lập pháp (Quốc hội hoặc cơ quan lập pháp tiểu bang).
  • Đây là khuôn khổ pháp lý chính mà mọi người phải tuân theo.
  • Ví dụ: Luật pháp yêu cầu tất cả thợ làm móng phải có giấy phép hợp lệ trước khi hành nghề.
  • Quy định:
  • Được ban hành bởi các cơ quan hành chính như Hội đồng Nghệ thuật Mỹ phẩm Nhà nước để hướng dẫn thực hiện luật.
  • Cung cấp thông tin chi tiết hơn về cách tuân thủ luật pháp.
  • Ví dụ: Quy định nêu rõ học viên phải hoàn thành 300 giờ học, vượt qua kỳ thi lý thuyết và thực hành mới được cấp phép.

So sánh nhanh:

Nhân tố Pháp luật Quy định
Ai ban hành nó Quốc hội, cơ quan lập pháp Các cơ quan hành chính (Hội đồng Nhà nước, Sở Y tế, v.v.)
Mức độ chi tiết Chung, rộng Hướng dẫn cụ thể, chi tiết về việc thực hiện luật
Bắt buộc Bắt buộc Cũng bắt buộc (vì nó thực thi luật pháp)
Ví dụ

“Phải có giấy phép làm móng mới được làm việc hợp pháp.”

 

“Phải hoàn thành 300 giờ học, vượt qua kỳ thi để được cấp giấy phép làm móng.”

Ví dụ thực tế trong ngành làm móng:

  • Luật: “Thợ làm móng ở Bắc Carolina phải có giấy phép hành nghề.”
  • Quy định: “Học viên học làm móng ở Bắc Carolina phải hoàn thành 300 giờ đào tạo, vượt qua kỳ thi lý thuyết và thực hành, và nộp đơn xin cấp phép với lệ phí 173 đô la.”

4. Phân biệt sự khác biệt giữa ba cơ quan: OSHA, EPA và FDA.

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu chức năng chính của từng cơ quan: OSHA, EPA và FDA.

  • Biết cơ quan nào quản lý những khía cạnh nào của ngành làm móng.

  • Áp dụng đúng quy định của các cơ quan này để làm việc an toàn và hợp pháp.

1. OSHA – Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp

2. EPA – Cơ quan Bảo vệ Môi trường

3. FDA – Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm

  • Chức năng: Bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động cho người lao động.

    Quy định: Điều kiện làm việc tại các tiệm làm móng như:

    • Sử dụng khẩu trang và găng tay.

    • Hệ thống thông gió (hút khói hóa chất).

    • Xử lý tai nạn tại nơi làm việc (ví dụ: vết cắt và chảy máu).

    Ví dụ: Yêu cầu thợ làm móng phải được đào tạo về hóa chất nguy hiểm (Tiêu chuẩn truyền đạt nguy hiểm – HCS).


     

  • Chức năng: Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng khỏi tác hại của hóa chất và ô nhiễm.

    Quy định: Các sản phẩm khử trùng và vệ sinh được sử dụng trong tiệm:

    • Dung dịch diệt khuẩn cho dụng cụ (như Barbicide).

    • Hóa chất phải được dán nhãn “Đã đăng ký với EPA”.

    Ví dụ: Chai đựng dung dịch khử trùng dùng để ngâm dụng cụ phải có số đăng ký EPA trên nhãn.

  • Chức năng: Đảm bảo an toàn cho sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là thực phẩm, thuốc và mỹ phẩm.

    Quy định: Mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp dùng cho cơ thể:

    • Sơn móng tay, kem dưỡng da tay, gel, sữa dưỡng thể, v.v.

    • Không được chứa các thành phần có hại hoặc nguy hiểm cho da.

    Ví dụ: Nếu một loại sơn móng tay có chứa chất bị cấm (chẳng hạn như nồng độ formaldehyde cao), FDA có thể thu hồi sản phẩm đó khỏi thị trường.

SDS là gì?

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu SDS là gì và tại sao nó lại quan trọng trong ngành làm móng.

  • Tìm hiểu cách đọc và sử dụng SDS để làm việc an toàn với các sản phẩm hóa chất.

Tóm tắt so sánh nhanh:

Hãng Viết tắt Trách nhiệm chính Ngành công nghiệp làm móng được quy định như thế nào?
OSHA Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Bảo vệ an toàn cho người lao động Chất lượng không khí, thông gió, thiết bị bảo vệ
Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) Cơ quan Bảo vệ Môi trường Bảo vệ môi trường khỏi hóa chất Chất khử trùng, vệ sinh tiệm
FDA Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Đảm bảo an toàn sản phẩm tiêu dùng Mỹ phẩm, sơn móng tay, kem dưỡng da tay

SDS – Bảng dữ liệu an toàn
1. SDS là gì?

  • SDS là tài liệu do nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm hóa chất cung cấp.

  • Tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, mối nguy hiểm, cách sử dụng, bảo quản và xử lý khẩn cấp khi làm việc với hóa chất.

  • Đây là quy định bắt buộc tại mọi tiệm làm móng, thẩm mỹ viện hoặc trường dạy nghề sử dụng sản phẩm hóa học.

2. Tại sao SDS lại quan trọng trong ngành làm móng?
Nó giúp các thợ làm móng:

  • Hiểu rõ sản phẩm họ đang sử dụng.

  • Bảo vệ bản thân, khách hàng và môi trường.

  • Biết cách xử lý các sự cố như tràn hóa chất, tiếp xúc với mắt, hít phải, v.v.

  • Đây là yêu cầu bắt buộc của OSHA và Hội đồng Tiểu bang trong quá trình thanh tra.


 

3. SDS bao gồm những gì? (16 mục chính thức theo tiêu chuẩn của OSHA)

Phần Nội dung
1. Nhận dạng Tên sản phẩm, nhà sản xuất, hướng dẫn sử dụng
2. Nhận dạng mối nguy hiểm Cảnh báo nguy hiểm, ký hiệu (ví dụ: dễ cháy, ăn mòn)
3. Thành phần Thành phần hóa học và nồng độ
4. Các biện pháp sơ cứu Cách xử lý khi tiếp xúc với mắt, da, hít phải, v.v.
5. Biện pháp phòng cháy chữa cháy Cách dập tắt đám cháy nếu hóa chất bắt lửa
6. Các biện pháp phát hành ngẫu nhiên Phải làm gì nếu hóa chất bị đổ trên sàn nhà
7. Xử lý và lưu trữ Cách sử dụng và nơi bảo quản sản phẩm an toàn
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân Thiết bị bảo hộ cần sử dụng (găng tay, khẩu trang, kính an toàn)
9. Tính chất vật lý và hóa học Màu sắc, mùi, điểm sôi, tốc độ bay hơi, v.v.
10. Độ ổn định và khả năng phản ứng Các điều kiện có thể gây ra sự cố hoặc phản ứng hóa học
11. Thông tin về độc tính Liệu hóa chất có gây hại cho sức khỏe không
12–15. Thông tin về môi trường (Chỉ bắt buộc ở cấp độ quốc tế – có thể không bắt buộc ở Hoa Kỳ)
16. Thông tin khác Ngày phát hành SDS, thông tin bổ sung

4. Ví dụ thực tế tại tiệm làm móng:

  • Sản phẩm: Acetone (dùng để tẩy gel)

  • SDS nêu rõ: Dễ cháy, cần thông gió tốt, tránh hít phải quá nhiều.

  • Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

5. Lưu ý dành cho thợ làm móng:

  • Phải giữ SDS tại tiệm và dễ dàng lấy ra khi cần.

  • Nhân viên mới phải được đào tạo cách đọc SDS khi bắt đầu làm việc.

  • Nên sử dụng bìa hoặc cặp đựng SDS cho tất cả các sản phẩm đang sử dụng tại tiệm.

5. Xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng

5. Xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng

Mục tiêu học tập:

  • Xác định các loại vi sinh vật có thể gây nhiễm trùng trong môi trường tiệm làm móng.

  • Hiểu cách lây truyền của từng loại mầm bệnh.

  • Tìm hiểu cách phòng ngừa nhiễm trùng để đảm bảo an toàn cho bản thân và khách hàng.

1. Tác nhân gây bệnh là gì?
Tác nhân gây bệnh là những sinh vật nhỏ bé, vô hình, có thể gây bệnh cho con người nếu chúng xâm nhập vào cơ thể. Trong môi trường tiệm làm móng, những tác nhân gây bệnh này có thể lây truyền từ:

  • Dụng cụ không được khử trùng,

  • Da bị tổn thương,

  • Tiếp xúc trực tiếp giữa người với người.

2. Các loại mầm bệnh chính:

Kiểu Đặc trưng Ví dụ cụ thể Quá trình lây truyền
Vi khuẩn Sinh vật đơn bào, sinh sản nhanh chóng Tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn Dụng cụ không được khử trùng, tiếp xúc với vết thương hở
Vi-rút Không thể sống độc lập, cần có vật chủ HIV, Viêm gan B, C, HPV Máu, dịch cơ thể, dụng cụ cắt da chung
Nấm Phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, sống lâu trên bề mặt Nấm móng (bệnh nấm móng), bệnh nấm da chân Dùng chung giũa móng tay, kìm cắt da, bồn ngâm chân không sạch
Ký sinh trùng Sống trên cơ thể vật chủ Chấy, ghẻ (hiếm gặp ở tiệm làm móng) Tiếp xúc trực tiếp da kề da hoặc khăn tắm, giường bị nhiễm bẩn
Động vật nguyên sinh Các sinh vật đơn bào gây nhiễm trùng (hiếm gặp ở tiệm làm móng) Acanthamoeba (từ nước bẩn) Qua nước hoặc dụng cụ bị ô nhiễm

3. Những tình huống nguy cơ cao thường gặp ở tiệm làm móng:

  • Sử dụng kìm cắt da cho nhiều khách hàng mà không ngâm chúng trong chất khử trùng.

  • Tái sử dụng dũa móng tay dính máu khi cắt da.

  • Không đeo găng tay khi khách hàng bị trầy xước da.

  • Không vệ sinh bồn ngâm chân đúng cách hàng ngày.

4. Cách phòng ngừa tác nhân gây bệnh:

  • Khử trùng và vệ sinh dụng cụ đúng cách sau mỗi khách hàng.

  • Đeo găng tay khi xử lý vùng da bị trầy xước hoặc nghi ngờ chảy máu.

  • Không cung cấp dịch vụ cho khách hàng có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc nấm.

  • Thực hiện theo hướng dẫn của SDS, OSHA và Hội đồng Tiểu bang về an toàn vệ sinh.

  • Giặt khăn, đệm ghế và thay vỏ ghế sau mỗi lần phục vụ khách hàng.

6. Xác định chuỗi lây nhiễm

6. Xác định chuỗi lây nhiễm

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu được các yếu tố cần thiết để quá trình lây nhiễm có thể xảy ra.

  • Xác định các bước trong chuỗi lây nhiễm.

  • Tìm hiểu cách phá vỡ chuỗi lây nhiễm để ngăn ngừa bệnh tật trong tiệm làm móng.

1. Chuỗi lây nhiễm là gì?
Đó là một chuỗi sáu liên kết (yếu tố) phải có để bệnh lây lan từ người này sang người khác.

2. 6 mắt xích trong chuỗi lây nhiễm:

Liên kết Giải thích Ví dụ trong ngành làm móng
1. Tác nhân gây bệnh Vi khuẩn, vi-rút, nấm, ký sinh trùng Nấm móng, vi khuẩn gây nhiễm trùng, Viêm gan B/C
2. Hồ chứa (nguồn) Nơi mầm bệnh sinh sống—con người, động vật, dụng cụ, bồn ngâm chân, khăn bẩn Khách hàng có móng tay bị nhiễm trùng, dũa móng tay không được khử trùng
3. Cổng thoát hiểm Cách mầm bệnh thoát khỏi nguồn—da bị trầy xước, máu, nước bọt Khách hàng bị chảy máu do cắt móng tay
4. Phương thức truyền tải Cách thức mầm bệnh di chuyển từ người này sang người khác Dùng chung dụng cụ, tiếp xúc trực tiếp, tay không rửa sạch
5. Cổng vào Cách mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể người khác—vết thương hở, mắt, miệng Kỹ thuật viên chạm vào vết thương rồi dụi mắt
6. Vật chủ dễ mắc bệnh Người có hệ miễn dịch yếu hoặc thiếu kháng thể Kỹ thuật viên chưa tiêm vắc-xin phòng viêm gan, người có làn da nhạy cảm

3. Cách phá vỡ chuỗi lây nhiễm:

Liên kết Làm thế nào để ngắt lời
1. Tác nhân gây bệnh Sử dụng chất khử trùng và chất vệ sinh được EPA chấp thuận
2. Hồ chứa Vệ sinh bồn ngâm chân, giặt khăn hàng ngày
3. Cổng thoát hiểm Không cung cấp dịch vụ khi khách hàng có vết thương chảy máu
4. Truyền tải Đeo găng tay, khử trùng dụng cụ sau mỗi khách hàng
5. Cổng vào Không chạm vào mắt hoặc miệng khi làm việc
6. Vật chủ dễ mắc bệnh Tiêm vắc-xin, giữ gìn sức khỏe, rửa tay thường xuyên

4. Ví dụ thực tế trong lớp học hoặc tiệm làm móng:
Một học viên cắt móng tay quá sâu, gây chảy máu → không khử trùng kìm cắt da → dùng kìm cắt da cho người khác → nguy cơ lây lan bệnh viêm gan nếu máu có chứa vi-rút.

7. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng

7. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng

Mục tiêu học tập:

  • Tìm hiểu các nguyên tắc phòng ngừa nhiễm trùng cơ bản để bảo vệ bản thân và khách hàng.

  • Áp dụng các biện pháp vệ sinh, khử trùng và bảo vệ thích hợp trong công việc hàng ngày.

1. Các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn là gì?
Đây là những hành động cụ thể được thực hiện hàng ngày, mọi lúc, nhằm ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, vi-rút và nấm từ người sang người trong môi trường tiệm làm móng.

2. Các nguyên tắc phòng ngừa nhiễm trùng cơ bản cần tuân theo:

Nguyên tắc Hành động cụ thể Ví dụ trong tiệm làm móng
Rửa tay đúng cách Trước và sau khi phục vụ khách hàng, sau khi tháo găng tay Sử dụng xà phòng diệt khuẩn và nước, rửa ít nhất 20 giây
Sử dụng găng tay Khi tiếp xúc với da bị trầy xước, máu, hóa chất Đeo găng tay khi làm việc với khách hàng bị nứt gót chân
Đeo khẩu trang và kính bảo hộ (khi cần thiết) Khi giũa gel, acrylic hoặc làm các dịch vụ bụi Để tránh hít phải bụi hoặc hóa chất vào phổi
Dụng cụ khử trùng và tiệt trùng Sau mỗi khách hàng—theo hướng dẫn của SDS và EPA Ngâm dụng cụ kim loại trong chất khử trùng EPA trong ít nhất 10 phút
Sử dụng đồ dùng một lần Bông, que gỗ, dũa móng tay dùng một lần, khẩu trang—không tái sử dụng Bỏ đi sau mỗi khách hàng
Vệ sinh khu vực làm việc Lau ghế, bàn, đèn, bồn ngâm chân… sau mỗi khách hàng Sử dụng dung dịch khử trùng đã đăng ký với EPA
Không phục vụ khách hàng có dấu hiệu nhiễm trùng Móng tay đầy mủ, đỏ, chảy máu, nấm Từ chối dịch vụ một cách lịch sự và khuyên khách hàng đi khám bác sĩ

3. Áp dụng tại lớp học hoặc tiệm làm móng mô phỏng:
✅ Mỗi học viên tự chuẩn bị bộ dụng cụ.
✅ Giáo viên hướng dẫn kiểm tra việc rửa tay, sử dụng găng tay và khử trùng đúng cách.
✅ Tạo danh sách kiểm tra hàng ngày để học viên tự theo dõi vệ sinh khu vực làm việc.

8. Các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để bảo vệ bạn và khách hàng của bạn

8. Các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để bảo vệ bản thân và khách hàng của bạn
(Thuật ngữ tiếng Anh: Universal Precautions)

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu và áp dụng nguyên tắc “phòng bệnh hơn chữa bệnh” trong mọi dịch vụ.

  • Tìm hiểu cách bảo vệ bản thân và khách hàng khỏi nguy cơ lây nhiễm.

  • Tuân thủ các tiêu chuẩn bắt buộc của ngành làm móng.

1. Các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn là gì?
Chúng là những nguyên tắc an toàn cơ bản trong ngành làm đẹp, dựa trên giả định rằng:

  • Mọi khách hàng đều có thể mang mầm bệnh truyền nhiễm (ngay cả khi họ không có triệu chứng).
    ➡️ Do đó, các kỹ thuật viên phải luôn áp dụng các biện pháp phòng ngừa cho MỌI NGƯỜI, không có ngoại lệ.

2. Các biện pháp tiêu chuẩn cần thực hiện:

Đo lường Giải thích Ví dụ thực tế
Đeo găng tay Khi tiếp xúc với máu, da bị trầy xước hoặc hóa chất Cắt lớp biểu bì – luôn đeo găng tay
Rửa tay thường xuyên Trước và sau khi đeo găng tay, giữa các khách hàng Sử dụng xà phòng kháng khuẩn, rửa ít nhất 20 giây
Dụng cụ khử trùng Tất cả các dụng cụ tái sử dụng phải được khử trùng đúng cách Ngâm kìm trong dung dịch EPA ít nhất 10 phút
Vứt bỏ các vật dụng dùng một lần Không tái sử dụng bông, dũa móng tay, que gỗ, v.v. Bỏ ngay sau khi sử dụng
Xử lý máu đúng cách Nếu có máu, hãy dừng dịch vụ và khử trùng toàn bộ khu vực Làm sạch bằng găng tay, sử dụng chất khử trùng được EPA chấp thuận
Giữ gìn khu vực làm việc sạch sẽ Khử trùng ghế, bàn, tay nắm, bồn ngâm chân sau mỗi khách hàng Sử dụng một miếng vải riêng cho mỗi khu vực

3. Mục đích của các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn:

  • Ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

  • Bảo vệ sức khỏe của kỹ thuật viên.

  • Bảo vệ danh tiếng và uy tín của tiệm làm móng.

  • Tuân thủ luật pháp (OSHA, Hội đồng Tiểu bang)

9. Thực hiện bảo vệ toàn diện nơi làm việc

9. Thực hiện bảo vệ toàn diện nơi làm việc

Mục tiêu học tập:

  • Hiểu được vai trò của môi trường làm việc trong ngành làm móng.

  • Áp dụng các biện pháp để giữ nơi làm việc sạch sẽ, không độc hại và an toàn cho cả kỹ thuật viên và khách hàng.

  • Đảm bảo tuân thủ các quy định về vệ sinh, an toàn hóa chất và tổ chức không gian làm việc.

1. Nơi làm việc toàn diện là gì?
Đó là nơi làm việc:

  • Sạch sẽ (vệ sinh hàng ngày)

  • An toàn (không có nguy cơ tai nạn, hỏa hoạn, tiếp xúc với hóa chất)

  • Có tổ chức (sắp xếp gọn gàng và có hệ thống)

  • Thông gió tốt (có lưu thông không khí và kiểm soát mùi tốt)

  • Chào đón và chuyên nghiệp (tạo sự thoải mái cho khách hàng và nhân viên)

2. Các biện pháp bảo vệ môi trường làm việc tại tiệm nail:

Khu vực Hành động cụ thể Ví dụ
Vệ sinh bề mặt Vệ sinh bàn làm móng, ghế, tay nắm cửa sau mỗi khách hàng Sử dụng chất khử trùng đã đăng ký với EPA
Thông gió và kiểm soát mùi Đảm bảo máy hút khói hoặc cửa sổ có luồng không khí Đặc biệt là khi làm việc với acrylic hoặc gel
Tổ chức công cụ Thiết lập khay đựng dụng cụ riêng cho từng khách hàng Có hộp đựng “sạch” và “đã qua sử dụng” rõ ràng
Xử lý chất thải đúng cách Phân loại rác thải – đồ dùng một lần, hóa chất, vật sắc nhọn Sử dụng thùng rác y tế nếu có máu
Lưu trữ hóa chất Bảo quản nơi khô ráo, tránh xa ngọn lửa, có nhãn mác rõ ràng Đậy kín các thùng chứa axeton, monome sau khi sử dụng
Bảo trì thiết bị Kiểm tra và sửa chữa thiết bị thường xuyên Máy khoan móng, đèn UV, hệ thống thông gió
Hướng dẫn khách hàng Quy định vệ sinh sau, yêu cầu rửa tay, không được phép mang thức ăn vào Đảm bảo khách hàng hiểu rõ các hướng dẫn của tiệm

3. Lợi ích của việc duy trì một nơi làm việc toàn diện:
✅ Bảo vệ sức khỏe của kỹ thuật viên và khách hàng.
✅ Ngăn ngừa tai nạn, bệnh nghề nghiệp, dị ứng hóa chất.
✅ Nâng cao uy tín, tính chuyên nghiệp và khuyến khích lòng trung thành lâu dài của khách hàng.
✅ Đáp ứng các cuộc kiểm tra của OSHA, Hội đồng Tiểu bang hoặc các cơ quan y tế.

4. Đánh giá thực hành cho học viên (gợi ý):
✔️ Quan sát học viên sắp xếp khu vực làm việc đúng cách.
✔️ Yêu cầu học viên vệ sinh, khử trùng bàn và khử trùng sau khi thực hành.
✔️ Đánh giá kỹ năng bảo quản hóa chất và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân.

 

Thực hiện trên tay

Đề cương 5 Tiêu chí thực hành về kiểm soát nhiễm trùng

  1. Rửa tay
  2. Thực hiện khử trùng
  3. Bắt đầu/Kết thúc ngày 
  4. Tiếp xúc với máu Khách hàng 
  5. Tiếp xúc với máu của chính bạn 

1. Rửa tay

Tại sao chúng ta cần rửa tay trước và sau khi phục vụ?

  1. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo và nhiễm trùng.
    Rửa tay giúp loại bỏ các vi sinh vật (vi khuẩn, vi-rút, nấm) tích tụ trong các hoạt động hàng ngày. Nếu không rửa tay, các tác nhân gây bệnh này có thể lây truyền từ khách hàng này sang khách hàng khác, có khả năng gây nhiễm trùng da, kích ứng da đầu hoặc các bệnh truyền nhiễm.
    cdc.gov

  2. Bảo vệ sức khỏe khách hàng và chuyên viên:
    Các dịch vụ làm đẹp thường liên quan đến tiếp xúc gần, sử dụng chung dụng cụ và tiếp xúc với hóa chất. Rửa tay giúp giảm nguy cơ lây truyền các tác nhân gây bệnh phổ biến (như tụ cầu vàng hoặc tác nhân vi-rút) cho cả khách hàng và chính bạn. Trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe, dung dịch rửa tay khô gốc cồn đã được chứng minh là hiệu quả hơn cả xà phòng thông thường trong việc khử trùng thường quy—miễn là tay không bị bẩn rõ rệt.
    ceufast.com portal.ct.gov

  3. Loại bỏ sản phẩm và chất gây kích ứng còn sót lại.
    Sản phẩm chăm sóc tóc và hóa chất để lại cặn bã—chất trợ nhuộm, bột màu, chất làm mềm—có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng bất ngờ trong các dịch vụ tiếp theo. Rửa tay đảm bảo bạn bắt đầu mỗi dịch vụ với tâm thế sạch sẽ, duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm và sự thoải mái của khách hàng.
    portal.ct.gov

  4. Tuân thủ Quy định & Tiêu chuẩn Chuyên môn
    Các hội đồng thẩm mỹ tiểu bang (ví dụ: Hội đồng Cắt tóc và Thẩm mỹ California) yêu cầu rửa tay ngay trước và sau khi phục vụ mỗi khách hàng. Đây không chỉ là thông lệ tốt nhất mà còn là yêu cầu pháp lý, và khách hàng có quyền hỏi xem bạn đã rửa tay chưa.
    thedcapage.blog

  5. Xây dựng Niềm tin & Sự tự tin cho Khách hàng
    . Việc rửa tay thường xuyên thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo. Khách hàng sẽ nhận thấy khi bạn ưu tiên vấn đề vệ sinh—nâng cao niềm tin của họ vào dịch vụ của bạn và vào sự an toàn chung của môi trường trường học.


 

Bước Rửa tay

  1. Bật nước ấm 
  2. Làm ướt tay dưới vòi nước đang chảy
  3. Thoa một lượng xà phòng lỏng bằng kích thước đồng xu
  4. Xoa đều trong 20-30 giây (Bài hát Chúc mừng sinh nhật, Bài hát ABC, Ngôi sao nhỏ lấp lánh)
  • Cây cọ
  • Mặt sau của mỗi bàn tay
  • Mặt sau của ngón tay
  • Những ngón tay đan vào nhau
  • Đầu ngón tay vào lòng bàn tay đối diện
  • Ngón tay cái
  • Cổ tay 
  1. Rửa sạch 
  2. Dùng khăn giấy dùng một lần để lau khô tay
  3. Sử dụng cùng một chiếc khăn giấy để tắt vòi nước
  4. Vứt bỏ khăn giấy

2. Thực hiện khử trùng

Tại sao chúng ta cần phải khử trùng trước khi sử dụng cho khách hàng?

  1. Loại bỏ các tác nhân gây bệnh có hại
    . Ngay cả các dụng cụ và bề mặt trông có vẻ “sạch” cũng có thể chứa vi khuẩn, vi-rút và nấm (ví dụ: tụ cầu khuẩn, HPV, nấm da). Khử trùng bằng chất khử trùng đạt chuẩn thẩm mỹ viện đã được EPA đăng ký sẽ tiêu diệt các tác nhân gây bệnh này, ngăn ngừa lây truyền giữa khách hàng hoặc giữa học viên và nhân viên.

  2. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo
    : Dụng cụ làm tóc (kéo, lược), ghế tạo kiểu, bàn làm móng và mặt bàn đều tiếp xúc với da, tóc và dịch cơ thể (mồ hôi, máu, kem dưỡng da). Việc khử trùng sau mỗi khách hàng đảm bảo rằng bất kỳ chất gây ô nhiễm nào còn sót lại – vảy da ẩn, cặn sản phẩm hoặc giọt máu siêu nhỏ – đều được trung hòa trước khi bạn chạm vào người tiếp theo.

  3. Bảo vệ sức khỏe khách hàng và bác sĩ.
    Các dịch vụ tại thẩm mỹ viện và spa thường liên quan đến các vết xước, trầy xước hoặc tiếp xúc với hóa chất. Chỉ cần một lưỡi tông đơ hoặc cọ lông mày bị nhiễm bẩn cũng có thể gây nhiễm trùng cho vùng da nhạy cảm. Việc khử trùng nghiêm ngặt giúp giảm đáng kể nguy cơ viêm nang lông, hắc lào, mụn cóc và các bệnh lây truyền khác.

  4. Đáp ứng các yêu cầu của Cơ quan Quản lý và Hội đồng
    . Mọi hội đồng thẩm mỹ tiểu bang đều yêu cầu khử trùng dụng cụ và trạm làm việc có thể tái sử dụng trước mỗi dịch vụ—và thường cũng yêu cầu vệ sinh (loại bỏ mảnh vụn) trước khi khử trùng. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến phạt tiền, đóng cửa cơ sở hoặc mất giấy phép hành nghề.

  5. Duy trì tuổi thọ thiết bị.
    Vệ sinh đúng cách và khử trùng đúng cách không chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà còn bảo vệ khoản đầu tư của bạn. Loại bỏ chất hữu cơ trước khi khử trùng giúp ngăn ngừa ăn mòn và tích tụ, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của dụng cụ.

  6. Củng cố niềm tin của khách hàng.
    Khách hàng sẽ chú ý khi bạn lau ghế, xịt khay đựng dụng cụ và nhúng lược vào chất khử trùng. Các biện pháp vệ sinh rõ ràng và nhất quán sẽ xây dựng niềm tin và thể hiện tiêu chuẩn cao của trường bạn.


 

Chúng tôi sử dụng dung dịch khử trùng nào tại Học viện thẩm mỹ 5T?

Chúng tôi sử dụng chất khử trùng diệt khuẩn Lucas-Cide® , một dung dịch đạt tiêu chuẩn bệnh viện đã được EPA đăng ký, có công thức tiêu diệt vi khuẩn, vi-rút và nấm trên mọi bề mặt và dụng cụ không xốp.

Tại sao chúng tôi chọn Lucas-Cide®?

  • Thuốc có phổ tác dụng rộng (có hiệu quả chống lại MRSA, HIV, HBV, cúm, v.v.).

  • Tác dụng nhanh với thời gian tiếp xúc 10 phút.

  • An toàn trên kim loại, thủy tinh, nhựa và gốm sứ khi sử dụng theo hướng dẫn trên nhãn.

Bước trộn dung dịch Lucas cide

  • Đọc hướng dẫn sử dụng theo nhà sản xuất
  • Sử dụng dụng cụ đong phù hợp (cốc đong, nắp bóp và rót hoặc bơm). Không sử dụng nắp chai.

  • Đổ dung dịch cô đặc đã đong vào nước sạch.

  • Khuấy hoặc lắc để đảm bảo dung dịch đồng nhất.

Làm thế nào để sử dụng Lucas-Cide® đúng cách?

  • Làm sạch các mảnh vụn nhìn thấy được trên dụng cụ/bề mặt.

  • Sử dụng bằng cách nhúng hoặc phun cho đến khi ướt hoàn toàn.

  • Cho phép thời gian tiếp xúc là 10 phút.

  • Rửa sạch bằng nước nóng  (bắt buộc) và phơi khô trước khi sử dụng lần sau.

3. Bắt đầu/Kết thúc ngày 

A. Bắt đầu một ngày

1. Bật đèn lên

2. Kiểm tra sổ hẹn

3. Để tiền thừa

4. Kiểm tra dung dịch đã khử trùng

 
 
 
 

5. Điền vào các sản phẩm

6. Làm khăn nóng

7. Sắp xếp khăn tắm

8. Spa khử trùng

 
 
 
 

9. Khử trùng bàn

10. Kiểm tra nhà vệ sinh

11. Đổ đầy xà phòng rửa tay

12. Kiểm tra khăn giấy

 
 
 
 

B. Kết thúc ngày

1. Tổng số tiền kiếm được trong ngày

2. Thay túi đựng rác3. Quét sàn nhà
4. Cho khăn bẩn vào để giặt
 
 
 
 
5. Lấy phần khăn nóng còn lại ra
6. Lau sạch bàn
7. Đem rác ra ngoài
8. Tắt đèn
9. Kiểm tra dung dịch đã được khử trùng
10. Khăn lau sạch
11. Tắt sáp
12. Túi đựng tiền lẻ hoặc rác
 
 
 
 

 

4. Bản thân bạn tiếp xúc với máu 

Ở đời thực

  1. Dừng dịch vụ 
  2. Cái cớ đi kiểm soát máu
  3. Rửa tay => giấy khô
  4. Đi lấy bộ dụng cụ sơ cứu và găng tay
  5. Lấy tờ giấy sạch trải ra trên bàn 
  6. Mở hộp sơ cứu và lấy ra 5 thứ
    • Khăn lau cồn, thuốc mỡ, tăm bông, băng, miếng bảo vệ ngón tay 
  1. Đóng hộp sơ cứu 
  2. Kiểm soát quá trình máu 
    • Rượu sạch
    • Bôi thuốc mỡ bằng tăm bông
    • Quấn băng
    • Áp dụng bảo vệ ngón tay 
  1. Rửa tay 
  2. Đeo găng tay 
  3. Quay lại dịch vụ 

 

Tại phòng thi Hội đồng nhà nước

người hướng dẫn đến  

  1. Bước sang một bên 
  2. Rửa tay => lau khô tay
  3. Trải giấy sạch lên bàn và lấy hộp sơ cứu ra 
  1.  Mở hộp sơ cứu và lấy ra 5 thứ, đặt lên giấy sạch 
    • Khăn lau cồn, thuốc mỡ, tăm bông, băng, miếng bảo vệ ngón tay 

      5. Đóng hộp sơ cứu 

  1. Kiểm soát quá trình máu 
    • Rượu sạch
    • Bôi thuốc mỡ bằng tăm bông
    • Quấn băng
    • Áp dụng bảo vệ ngón tay 
  1. Rửa tay 
  2. Đeo một đôi găng tay mới
  3. Ném tờ giấy lên bàn
  4. Dùng khăn lau đầu tiên để loại bỏ vết bẩn trên bàn
  5. Sử dụng khăn lau 2sd để khử trùng bàn
  6. Cởi găng tay vứt vào thùng rác
  7. Rửa tay => lau khô giấy
  8. Đưa ngón tay ra hiệu cho người hướng dẫn 

Mẫu đơn này từ The State Board Step

5. Tiếp xúc với máu Khách hàng 

Tình huống 1: Khách hàng tự kiểm soát

  1. Dừng dịch vụ 
  2. Đã nói xin lỗi  
  3. Cả hai cùng đi rửa tay
  4. Kỹ thuật viên đeo găng tay ngay lập tức (bảo vệ bản thân trước) 
  5.  Lấy hộp sơ cứu đưa cho khách hàng 
  6. Hướng dẫn khách hàng cách bảo mật 
  • Lau bằng cồn, bôi thuốc kháng sinh = tăm bông, băng bó 
  1. Tiếp tục dịch vụ  

Tình huống 2: Khách hàng cần sự hỗ trợ của bạn

  1. Dừng dịch vụ 
  2. Đã nói xin lỗi  
  3. Cả hai cùng đi rửa tay
  4. Kỹ thuật viên đeo găng tay ngay lập tức (bảo vệ bản thân trước), khách hàng rửa tay và lau khô, quấn khăn giấy, quay lại chỗ ngồi.
  5.  Lấy hộp sơ cứu, thay dụng cụ mới 
  6. Trải giấy sạch lên bàn, lấy đồ ra

(cồn, kem, tăm bông, băng)

  1.     Bóc khăn giấy trên vết thương của khách hàng => rác
  2.       Trợ giúp quy trình 
  3.       Kỹ thuật viên tháo găng tay 
  1. Rửa tay 
  2. Đeo găng tay mới
  3. Tiếp tục dịch vụ